Bước tới nội dung

xăng đá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saŋ˧˧ ɗaː˧˥saŋ˧˥ ɗa̰ː˩˧saŋ˧˧ ɗaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saŋ˧˥ ɗaː˩˩saŋ˧˥˧ ɗa̰ː˩˧

Từ nguyên

[sửa]
  1. từ bắt nguồn từ tiếng Pháp là Soldat, French soldier in French Indochina.

Danh từ

[sửa]

xăng đá

  1. Lính.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)