Bước tới nội dung

xa giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ zaː˧˥saː˧˥ ja̰ː˩˧saː˧˧ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˥ ɟaː˩˩saː˧˥˧ ɟa̰ː˩˧

Danh từ

[sửa]

xa giá

  1. Xe của vua đi.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)