Bước tới nội dung

xe lăn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ lan˧˧˧˥ laŋ˧˥˧˧ laŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ lan˧˥˧˥˧ lan˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xe lăn

  1. phương tiện để người bị què đi lại.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)