Bước tới nội dung

xinh đẹp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ɗɛ̰ʔp˨˩sïn˧˥ ɗɛ̰p˨˨sɨn˧˧ ɗɛp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sïŋ˧˥ ɗɛp˨˨sïŋ˧˥ ɗɛ̰p˨˨sïŋ˧˥˧ ɗɛ̰p˨˨

Tính từ

[sửa]

xinh đẹp

  1. Đẹp một cách nhã nhặn.
    Tổ quốc ta xinh đẹp, dân tộc ta anh hùng (Phạm Văn Đồng)

Tham khảo

[sửa]