xuất dương hiệu lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swət˧˥ zɨəŋ˧˧ hiə̰ʔw˨˩ lɨ̰ʔk˨˩swə̰k˩˧ jɨəŋ˧˥ hiə̰w˨˨ lɨ̰k˨˨swək˧˥ jɨəŋ˧˧ hiəw˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swət˩˩ ɟɨəŋ˧˥ hiəw˨˨ lɨk˨˨swət˩˩ ɟɨəŋ˧˥ hiə̰w˨˨ lɨ̰k˨˨swə̰t˩˧ ɟɨəŋ˧˥˧ hiə̰w˨˨ lɨ̰k˨˨

Cụm từ[sửa]

xuất dương hiệu lực

  1. Đi sứ lấy công chuộc tội.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)