Bước tới nội dung

xuất giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swət˧˥ zaː˧˥swə̰k˩˧ ja̰ː˩˧swək˧˥ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swət˩˩ ɟaː˩˩swə̰t˩˧ ɟa̰ː˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

xuất giá

  1. () . Đi lấy chồng.

Tham khảo

[sửa]