xuất gia
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swət˧˥ zaː˧˧ | swə̰k˩˧ jaː˧˥ | swək˧˥ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
swət˩˩ ɟaː˧˥ | swə̰t˩˧ ɟaː˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]xuất gia
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: (Taoism, Buddhism) to be ordained, to leave home to become monk or nun
- Tiếng Trung Quốc: 出家
Tham khảo
[sửa]- "xuất gia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)