Bước tới nội dung

xuất gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swət˧˥ zaː˧˧swə̰k˩˧ jaː˧˥swək˧˥ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swət˩˩ ɟaː˧˥swə̰t˩˧ ɟaː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

xuất gia

  1. Ra khỏi nhà tức đi tu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]