medicine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛd.ɪ.sɪn/
Hoa Kỳ (California) | [ˈmɛd.ɪ.sən] |
Danh từ
[sửa]medicine (số nhiều medicines) /ˈmɛd.ɪ.sɪn/
- y học, y khoa
- thuốc, dược liệu
- nội khoa, khoa nội
- bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)
Thành ngữ
[sửa]- to give someone a dose (taste) of his own medicine: lấy gậy ông đập lưng ông
- to take one's medicine:
Tham khảo
[sửa]- "medicine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)