Bước tới nội dung

y lệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ lə̰ʔjŋ˨˩i˧˥ lḛn˨˨i˧˧ ləːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ leŋ˨˨i˧˥ lḛŋ˨˨i˧˥˧ lḛŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

y lệnh

  1. Lệnh điều trị của bác sĩ.
    Điều trị theo đúng y lệnh.

Tham khảo

[sửa]
  • Y lệnh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam