yanked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]yanked
Chia động từ
[sửa]yank
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yank | |||||
Phân từ hiện tại | yanking | |||||
Phân từ quá khứ | yanked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yank | yank hoặc yankest¹ | yanks hoặc yanketh¹ | yank | yank | yank |
Quá khứ | yanked | yanked hoặc yankedst¹ | yanked | yanked | yanked | yanked |
Tương lai | will/shall² yank | will/shall yank hoặc wilt/shalt¹ yank | will/shall yank | will/shall yank | will/shall yank | will/shall yank |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yank | yank hoặc yankest¹ | yank | yank | yank | yank |
Quá khứ | yanked | yanked | yanked | yanked | yanked | yanked |
Tương lai | were to yank hoặc should yank | were to yank hoặc should yank | were to yank hoặc should yank | were to yank hoặc should yank | were to yank hoặc should yank | were to yank hoặc should yank |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yank | — | let’s yank | yank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.