yhdiste
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]yhdiste
- (hóa học) Hợp chất.
- (lí thuyết tập hợp, lập trình) Hợp.
Biến cách
[sửa]Biến tố của yhdiste (Kotus loại 48/hame, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | yhdiste | yhdisteet | ||
gen. | yhdisteen | yhdisteiden yhdisteitten | ||
par. | yhdistettä | yhdisteitä | ||
ill. | yhdisteeseen | yhdisteisiin yhdisteihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | yhdiste | yhdisteet | ||
acc. | nom. | yhdiste | yhdisteet | |
gen. | yhdisteen | |||
gen. | yhdisteen | yhdisteiden yhdisteitten | ||
par. | yhdistettä | yhdisteitä | ||
ine. | yhdisteessä | yhdisteissä | ||
ela. | yhdisteestä | yhdisteistä | ||
ill. | yhdisteeseen | yhdisteisiin yhdisteihin | ||
ade. | yhdisteellä | yhdisteillä | ||
abl. | yhdisteeltä | yhdisteiltä | ||
all. | yhdisteelle | yhdisteille | ||
ess. | yhdisteenä | yhdisteinä | ||
tra. | yhdisteeksi | yhdisteiksi | ||
abe. | yhdisteettä | yhdisteittä | ||
ins. | — | yhdistein | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “yhdiste”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 4/7/2023
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số thừa
- Từ có hậu tố -e trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/yhdiste
- Vần tiếng Phần Lan/yhdiste/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Hóa học/Tiếng Phần Lan
- Lí thuyết tập hợp/Tiếng Phần Lan
- Lập trình máy tính/Tiếng Phần Lan
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại hame