yipped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]yipped
Chia động từ
[sửa]yip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yip | |||||
Phân từ hiện tại | yipping | |||||
Phân từ quá khứ | yipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yip | yip hoặc yippest¹ | yips hoặc yippeth¹ | yip | yip | yip |
Quá khứ | yipped | yipped hoặc yippedst¹ | yipped | yipped | yipped | yipped |
Tương lai | will/shall² yip | will/shall yip hoặc wilt/shalt¹ yip | will/shall yip | will/shall yip | will/shall yip | will/shall yip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yip | yip hoặc yippest¹ | yip | yip | yip | yip |
Quá khứ | yipped | yipped | yipped | yipped | yipped | yipped |
Tương lai | were to yip hoặc should yip | were to yip hoặc should yip | were to yip hoặc should yip | were to yip hoặc should yip | were to yip hoặc should yip | were to yip hoặc should yip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yip | — | let’s yip | yip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.