Bước tới nội dung

yip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Boghom

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yip

  1. nước.

Tham khảo

[sửa]
  • Shimizu, Kiyoshi. 1978. The Southern Bauchi group of Chadic languages: a survey report. (Africana Marburgensia: Sonderheft, 2.) Marburg/Lahn: Africana Marburgensia.

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yip /ˈjɪp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự cãi lại.

Nội động từ

[sửa]

yip nội động từ /ˈjɪp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cãi lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Mangas

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yip

  1. nước.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.