Bước tới nội dung

záliv

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: zaliv

Tiếng Séc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

záliv  bđv

  1. Vịnh.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • záliv, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • záliv, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • záliv”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

záliv  bđv

  1. Vịnh.

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]