zephyr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈzɛ.fɜː/

Danh từ[sửa]

zephyr /ˈzɛ.fɜː/

  1. Gió tây.
  2. (Thơ ca) Gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ.
  3. Vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ).
  4. (Thể dục, thể thao) Áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng).

Tham khảo[sửa]