zinc
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈzɪŋk/
Danh từ
[sửa]zinc /ˈzɪŋk/
- Kẽm.
- to coat with zinc — mạ kẽm, tráng kẽm
Ngoại động từ
[sửa]zinc ngoại động từ /ˈzɪŋk/
Tham khảo
[sửa]- "zinc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /zɛ̃ɡ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
zinc /zɛ̃ɡ/ |
zincs /zɛ̃ɡ/ |
zinc gđ /zɛ̃ɡ/
Tham khảo
[sửa]- "zinc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)