zinged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]zinged
Chia động từ
[sửa]zing
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to zing | |||||
Phân từ hiện tại | zinging | |||||
Phân từ quá khứ | zinged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | zing | zing hoặc zingest¹ | zings hoặc zingeth¹ | zing | zing | zing |
Quá khứ | zinged | zinged hoặc zingedst¹ | zinged | zinged | zinged | zinged |
Tương lai | will/shall² zing | will/shall zing hoặc wilt/shalt¹ zing | will/shall zing | will/shall zing | will/shall zing | will/shall zing |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | zing | zing hoặc zingest¹ | zing | zing | zing | zing |
Quá khứ | zinged | zinged | zinged | zinged | zinged | zinged |
Tương lai | were to zing hoặc should zing | were to zing hoặc should zing | were to zing hoặc should zing | were to zing hoặc should zing | were to zing hoặc should zing | were to zing hoặc should zing |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | zing | — | let’s zing | zing | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.