zing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈzɪŋ/
| [ˈzɪŋ] |
Danh từ
zing /ˈzɪŋ/
Nội động từ
zing nội động từ /ˈzɪŋ/
Chia động từ
zing
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to zing | |||||
| Phân từ hiện tại | zinging | |||||
| Phân từ quá khứ | zinged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | zing | zing hoặc zingest¹ | zings hoặc zingeth¹ | zing | zing | zing |
| Quá khứ | zinged | zinged hoặc zingedst¹ | zinged | zinged | zinged | zinged |
| Tương lai | will/shall² zing | will/shall zing hoặc wilt/shalt¹ zing | will/shall zing | will/shall zing | will/shall zing | will/shall zing |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | zing | zing hoặc zingest¹ | zing | zing | zing | zing |
| Quá khứ | zinged | zinged | zinged | zinged | zinged | zinged |
| Tương lai | were to zing hoặc should zing | were to zing hoặc should zing | were to zing hoặc should zing | were to zing hoặc should zing | were to zing hoặc should zing | were to zing hoặc should zing |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | zing | — | let’s zing | zing | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zing”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)