Bước tới nội dung

zing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa KỳDuration: 2 seconds.

Danh từ

[sửa]

zing /ˈzɪŋ/

  1. (Từ lóng) Tiếng rít (đạn bay...).
  2. Sức sống; tính sinh động.
    with plenty of zing — đầy nhiệt huyết

Nội động từ

[sửa]

zing nội động từ /ˈzɪŋ/

  1. (Từ lóng) Rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]