gruppe
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gruppe | gruppa, gruppen |
Số nhiều | grupper | gruppene |
gruppe gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) gruppearbeid gđ: Sự làm việc theo nhóm.
- (1) gruppemøte gđ: Buổi họp của các nghị sĩ, dân biểu cùng một đảng.
- (1) gruppereise gđc: Sự du lịch, di chuyển theo nhóm.
- (1) gruppevis : Từng nhóm.
Tham khảo[sửa]
- "gruppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)