Khác biệt giữa bản sửa đổi của “咤”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +pl:咤
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +mg:咤
Dòng 28: Dòng 28:
[[fr:咤]]
[[fr:咤]]
[[ja:咤]]
[[ja:咤]]
[[mg:咤]]
[[pl:咤]]
[[pl:咤]]
[[zh:咤]]
[[zh:咤]]

Phiên bản lúc 00:30, ngày 2 tháng 11 năm 2010

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, trá, chá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /sɐː35/, /cɐː35/, /cɐː35/