Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yếu tố”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ko:yếu tố
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:yếu tố
Dòng 18: Dòng 18:
[[ja:yếu tố]]
[[ja:yếu tố]]
[[ko:yếu tố]]
[[ko:yếu tố]]
[[zh:yếu tố]]

Phiên bản lúc 13:14, ngày 5 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /iɜw35 to35/

Danh từ

yếu tố

  1. Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng. Yếu tố cấu tạo từ. Yếu tố tinh thần.
  2. Như nhân tố. Con ngườiyếu tố quyết định.

Dịch

Tham khảo