Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
Dòng 18: |
Dòng 18: |
|
[[ja:yếu tố]] |
|
[[ja:yếu tố]] |
|
[[ko:yếu tố]] |
|
[[ko:yếu tố]] |
|
|
[[zh:yếu tố]] |
Phiên bản lúc 13:14, ngày 5 tháng 11 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
Danh từ
yếu tố
- Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng. Yếu tố cấu tạo từ. Yếu tố tinh thần.
- Như nhân tố. Con người là yếu tố quyết định.
Dịch
Tham khảo