Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cleaner”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:cleaner
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: et:cleaner
Dòng 18: Dòng 18:
[[ar:cleaner]]
[[ar:cleaner]]
[[en:cleaner]]
[[en:cleaner]]
[[et:cleaner]]
[[fr:cleaner]]
[[fr:cleaner]]
[[hu:cleaner]]
[[hu:cleaner]]

Phiên bản lúc 20:01, ngày 26 tháng 12 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkli.nɜː/

Danh từ

cleaner /ˈkli.nɜː/

  1. Người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng... ).
  2. Máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo).

Thành ngữ

Tham khảo