Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khoảng cách”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Dòng 3: Dòng 3:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|khoảng|cách}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|k|h|o|ả|n|g}} {{VieIPA|c|á|c|h}}/}}


{{-dfn-}}
{{-dfn-}}

Phiên bản lúc 09:10, ngày 27 tháng 9 năm 2011

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwa̰ːŋ˧˩˧ kajk˧˥kʰwaːŋ˧˩˨ ka̰t˩˧kʰwaːŋ˨˩˦ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˧˩ kajk˩˩xwa̰ʔŋ˧˩ ka̰jk˩˧

Định nghĩa

khoảng cách

  1. Độ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm.
    Khoảng cách đường chim bay giữa.
    Hà.
    Nội và.
    Hải.
    Phòng là
  2. Ki-lô-mét; Khoảng cách giữa hai sự việc là.
  3. Ngày.

Dịch

Tham khảo