Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mua bán”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:mua bán
Dòng 16: Dòng 16:


[[fr:mua bán]]
[[fr:mua bán]]
[[mg:mua bán]]

Phiên bản lúc 10:00, ngày 3 tháng 7 năm 2012

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mwaː˧˧ ɓaːn˧˥muə˧˥ ɓa̰ːŋ˩˧muə˧˧ ɓaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˥ ɓaːn˩˩muə˧˥˧ ɓa̰ːn˩˧

Động từ

mua bán

  1. Muabán nói chung.
    Mua bán, sắm sanh đồ dùng gia đình.
    Mua bán hàng hoá.

Tham khảo