Khác biệt giữa bản sửa đổi của “grocery”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm fr:grocery
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ml:grocery, ru:grocery
Dòng 24: Dòng 24:
[[ja:grocery]]
[[ja:grocery]]
[[ko:grocery]]
[[ko:grocery]]
[[ml:grocery]]
[[my:grocery]]
[[my:grocery]]
[[nl:grocery]]
[[nl:grocery]]
[[no:grocery]]
[[no:grocery]]
[[pl:grocery]]
[[pl:grocery]]
[[ru:grocery]]
[[sv:grocery]]
[[sv:grocery]]
[[ta:grocery]]
[[ta:grocery]]

Phiên bản lúc 12:08, ngày 18 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡroʊs.ri/

Danh từ

grocery /ˈɡroʊs.ri/

  1. Việc buôn bán tạp phẩm.
  2. Cửa hàng tạp phẩm.
  3. (Số nhiều) Hàng tạp hoáthực phẩm phụ.

Tham khảo