Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vernacular”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm km:vernacular |
n Bot: Thêm sv:vernacular |
||
Dòng 46: | Dòng 46: | ||
[[ru:vernacular]] |
[[ru:vernacular]] |
||
[[simple:vernacular]] |
[[simple:vernacular]] |
||
[[sv:vernacular]] |
|||
[[ta:vernacular]] |
[[ta:vernacular]] |
||
[[te:vernacular]] |
[[te:vernacular]] |
Phiên bản lúc 08:38, ngày 14 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /vər.ˈnæ.kjə.lɜː/
Tính từ
vernacular /vər.ˈnæ.kjə.lɜː/
- Bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ).
- Viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương.
- vernacular papers — các báo tiếng mẹ đẻ
- Địa phương (bệnh tật, tên cây... ).
- vernacular disease — bệnh địa phương
Danh từ
vernacular /vər.ˈnæ.kjə.lɜː/
- Tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, thổ ngữ.
- to be translated into the vernacular — được dịch sang tiếng bản xứ
- Tiếng riêng, tiếng lóng (của một nghề).
- the vernacular of the stage — tiếng riêng của ngành sân khấu
Tham khảo
- "vernacular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)