Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vernacular”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm km:vernacular
n Bot: Thêm sv:vernacular
Dòng 46: Dòng 46:
[[ru:vernacular]]
[[ru:vernacular]]
[[simple:vernacular]]
[[simple:vernacular]]
[[sv:vernacular]]
[[ta:vernacular]]
[[ta:vernacular]]
[[te:vernacular]]
[[te:vernacular]]

Phiên bản lúc 08:38, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /vər.ˈnæ.kjə.lɜː/

Tính từ

vernacular /vər.ˈnæ.kjə.lɜː/

  1. Bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ).
  2. Viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương.
    vernacular papers — các báo tiếng mẹ đẻ
  3. Địa phương (bệnh tật, tên cây... ).
    vernacular disease — bệnh địa phương

Danh từ

vernacular /vər.ˈnæ.kjə.lɜː/

  1. Tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, thổ ngữ.
    to be translated into the vernacular — được dịch sang tiếng bản xứ
  2. Tiếng riêng, tiếng lóng (của một nghề).
    the vernacular of the stage — tiếng riêng của ngành sân khấu

Tham khảo