Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chine”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:chine
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ru:chine
Dòng 39: Dòng 39:
[[en:chine]]
[[en:chine]]
[[fr:chine]]
[[fr:chine]]
[[ru:chine]]
[[zh:chine]]
[[zh:chine]]

Phiên bản lúc 04:52, ngày 17 tháng 11 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈtʃɑɪn/

Danh từ

chine /ˈtʃɑɪn/

  1. (Địa lý,địa chất) Hẻm.
  2. (Giải phẫu) Xương sống, sống lưng.
  3. Thịt thăn.
  4. Đỉnh (núi).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
chine
/ʃin/
chine
/ʃin/

chine /ʃin/

  1. Đồ sứ Trung Quốc.

Danh từ

Số ít Số nhiều
chine
/ʃin/
chine
/ʃin/

chine gc /ʃin/

  1. (Thông tục) Nghề buôn đồ .

Tham khảo