chine
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɑɪn/
Danh từ[sửa]
chine /ˈtʃɑɪn/
Tham khảo[sửa]
- "chine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃin/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chine /ʃin/ |
chine /ʃin/ |
chine gđ /ʃin/
- Đồ sứ Trung Quốc.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chine /ʃin/ |
chine /ʃin/ |
chine gc /ʃin/
Tham khảo[sửa]
- "chine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)