Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quần vợt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|q|u|ầ|n}} {{VieIPA|v|ợ|t}}/}} |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
Phiên bản lúc 09:45, ngày 12 tháng 5 năm 2007
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /kwɜn21 və̰ːt31/
Danh từ
quần vợt
- Môn thể thao dùng vợt mà đánh quả bóng nhỏ từ bên này sang bên kia một cái sân phẳng ngăn đôi bằng một cái lưới.
- Dự cuộc đấu quần vợt ở sân vận động.
Đồng nghĩa
Tham khảo
- "quần vợt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)