Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tableau”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: tr:tableau |
n robot Thêm: ta:tableau, th:tableau |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
[[io:tableau]] |
[[io:tableau]] |
||
[[ru:tableau]] |
[[ru:tableau]] |
||
[[ta:tableau]] |
|||
[[th:tableau]] |
|||
[[tr:tableau]] |
[[tr:tableau]] |
||
[[zh:tableau]] |
[[zh:tableau]] |
Phiên bản lúc 12:09, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtæ.ˌbloʊ/
Danh từ
tableau số nhiều tableaux /ˈtæ.ˌbloʊ/
Tham khảo
- "tableau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ta.blɔ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tableau /ta.blɔ/ |
tableaux /ta.blɔ/ |
tableau gđ /ta.blɔ/
- Bảng.
- Tableau d’affichage — bảng yết thị
- Tableau horaire — bảng giờ
- Tableau des conjugaisons — bảng chia động từ
- Bảng đen (cũng) tableau noir.
- Danh sách.
- Tableau d’avancement — danh sách nâng bậc
- Bức tranh.
- Tableau peint à l’huile — bức tranh sơn dầu
- Brosser un tableau de la situation — phác qua bức tranh về tình hình
- Cảnh.
- De cette hauteur, on découvre un tableau magnifique — từ điểm cao này, ta nhìn thấy một cảnh tuyệt đẹp
- Un drame en dix tableaux — một vở kịch mười cảnh
- gagner sur tous les tableaux — (nghĩa bóng) mặt nào cũng được
- il y a une ombre au tableau — xem ombre
- pour achever le tableau — khổ thêm là
- tableau de chasse — kết quả săn được; thành tích hạ máy bay địch (của phi công)
- tableau d’honneur — bảng danh dự
- tableau vivant — (sân khấu) cảnh người thực
- vieux tableau — (thông tục) mụ già làm đỏm+ lão già
Tham khảo
- "tableau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)