noir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Ba Lê)

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực noir
/nwaʁ/
noirs
/nwaʁ/
Giống cái noire
/nwaʁ/
noires
/nwaʁ/

noir

  1. Đen.
    Cheveux noirs — tóc đen
    Pain noir — bánh mì đen
  2. Tối đen.
    Nuit noire — đêm tối đen
  3. Thâm, bầm.
    Noir de coups — bị đòn bầm cả người
  4. Bẩn, bẩn thỉu.
    Mains noires — tay bẩn
  5. Đen tối.
    Idées noires — ý nghĩ đen tối
  6. Đen đủi.
    Une noire destinée — số phận đen đủi
  7. Nham hiểm, hung ác.
    Âme noire — tâm hồn nham hiểm
    caisse noire — quỹ đen
    chambre noire — xem chambre
    être noir — (thông tục) say khướt, say bí tỉ
    froid noir — xem froid
    gueule noire — (thân mật) công nhân mỏ than
    il y fait noir comme dans un four — chỗ ấy tối như hũ nút
    marché noir — chợ đen

Phó từ[sửa]

noir

  1. (Bằng màu) Đen.
    Peindre noir — sơn đen, vẽ đen

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
noir
/nwaʁ/
noirs
/nwaʁ/

noir

  1. Người da đen.
  2. Màu đen.
    Teindre en noir — nhuộm màu đen
  3. Chất đen.
    Noir d’aniline — đen anilin
    Se mettre du noir aux yeux — tô đen mí mắt
  4. (Đánh bài) (đánh cờ) quân đen.
  5. Quần áo đen.
    Être en noir — mặc quần áo đen
  6. Bóng tối, đêm tối.
    Avoir peur dans le noir — sợ trong đêm tối
  7. (Quân sự) Điểm đen, hồng tâm (ở bia bắn).
  8. Bệnh đen (ở cây).
  9. (Thân mật) Tách cà phê đen (cũng) viết petit noir.
    broyer du noir — xem broyer
    couvert de bleus et de noirs — thâm tím mình mẩy
    faire un noir — (sân khấu) tắt đèn trên sân khấu
    mettre dans le noir — bắn trúng hồng tâm
    noir animal — than xương
    noir de fumée — xem fumée
    noir sur blanc — phân minh, rành mạch, dứt khoét
    petit noir — (thân mật) tách cà phê đen
    problème noir — vấn đề người da đen
    voir tout en noir — nhìn mọi việc với con mắt bi quan

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]