đồng dạng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ za̰ːʔŋ˨˩ | ɗəwŋ˧˧ ja̰ːŋ˨˨ | ɗəwŋ˨˩ jaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ ɟaːŋ˨˨ | ɗəwŋ˧˧ ɟa̰ːŋ˨˨ |
Tính từ
[sửa]đồng dạng
- (Hình học) Cùng hình dạng (cùng tỷ lệ độ dài giữa các cạnh).
- tam giác đồng dạng
- (Đại số) Cùng thể hiện một ánh xạ.
- ma trận đồng dạng
Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]- trong đại số