độc nhất vô nhị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ ɲət˧˥ vo˧˧ ɲḭʔ˨˩ɗə̰wk˨˨ ɲə̰k˩˧ jo˧˥ ɲḭ˨˨ɗəwk˨˩˨ ɲək˧˥ jo˧˧ ɲi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ ɲət˩˩ vo˧˥ ɲi˨˨ɗə̰wk˨˨ ɲət˩˩ vo˧˥ ɲḭ˨˨ɗə̰wk˨˨ ɲə̰t˩˧ vo˧˥˧ ɲḭ˨˨

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Tính từ[sửa]

độc nhất nhị

  1. Thứ độc đáo, chỉ có một mà không có hai.
    Món quà độc nhất vô nhị.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)