Bước tới nội dung

ốm o

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
om˧˥ ɔ˧˧o̰m˩˧ ɔ˧˥om˧˥ ɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
om˩˩ ɔ˧˥o̰m˩˧ ɔ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ốm o

  1. Hay đau yếu.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]