wound
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
consent | sufficiently | natives | hạng 2.011: wound | laughter | contained | perceived |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwaʊnd/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
- IPA: /ˈwuːnd/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
[sửa]- danh từ
- Từ tiếng Anh cổ wund, từ wundian.
Ngoại động từ
[sửa]wound
Chia động từ
[sửa]wind
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wind | |||||
Phân từ hiện tại | winding | |||||
Phân từ quá khứ | wound | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wind | wind hoặc wound¹ | winds hoặc wound¹ | wind | wind | wind |
Quá khứ | wound | wound hoặc woundst¹ | wound | wound | wound | wound |
Tương lai | will/shall² wind | will/shall wind hoặc wilt/shalt¹ wind | will/shall wind | will/shall wind | will/shall wind | will/shall wind |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wind | wind hoặc wound¹ | wind | wind | wind | wind |
Quá khứ | wound | wound | wound | wound | wound | wound |
Tương lai | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wind | — | let’s wind | wind | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]wound
Chia động từ
[sửa]wind
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wind | |||||
Phân từ hiện tại | winding | |||||
Phân từ quá khứ | wound | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wind | wind hoặc wound¹ | winds hoặc wound¹ | wind | wind | wind |
Quá khứ | wound | wound hoặc woundst¹ | wound | wound | wound | wound |
Tương lai | will/shall² wind | will/shall wind hoặc wilt/shalt¹ wind | will/shall wind | will/shall wind | will/shall wind | will/shall wind |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wind | wind hoặc wound¹ | wind | wind | wind | wind |
Quá khứ | wound | wound | wound | wound | wound | wound |
Tương lai | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind | were to wind hoặc should wind |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wind | — | let’s wind | wind | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]wound (số nhiều wounds)
- Vết thương, thương tích, thương tật (trên cơ thể).
- to inflict a wound on — làm cho bị thương
- to receive a wound — bị một vết thương
- the wounds of war — những vết thương chiến tranh
- Vết băm, vết chém (trên cây).
- (Nghĩa bóng) Điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, vết thương lòng, sự tổn thương (trong tình cảm).
- a wound to one's pride — điều xúc phạm lòng tự hào
- to revive someone's wound — gợi lại nỗi đau thương của ai
- (Thơ ca) Mối hận tình.
Đồng nghĩa
[sửa]- vết thương
- điều làm tổn thương
Ngoại động từ
[sửa]wound
- Làm bị thương (cơ thể).
- to be wounded in the arm — bị thương ở cánh tay
- (Nghĩa bóng) Làm tổn thương, gây tổn thương, chạm đến, xúc phạm (tình cảm).
- to wound someone in his honour — làm tổn thương đến danh dự của ai
- to be wounded in one's affections — bị tổn thương về tình cảm
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của wound
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wound | |||||
Phân từ hiện tại | wounding | |||||
Phân từ quá khứ | wounded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wound | wound hoặc woundest¹ | wounds hoặc woundeth¹ | wound | wound | wound |
Quá khứ | wounded | wounded hoặc woundedst¹ | wounded | wounded | wounded | wounded |
Tương lai | will/shall² wound | will/shall wound hoặc wilt/shalt¹ wound | will/shall wound | will/shall wound | will/shall wound | will/shall wound |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wound | wound hoặc woundest¹ | wound | wound | wound | wound |
Quá khứ | wounded | wounded | wounded | wounded | wounded | wounded |
Tương lai | were to wound hoặc should wound | were to wound hoặc should wound | were to wound hoặc should wound | were to wound hoặc should wound | were to wound hoặc should wound | were to wound hoặc should wound |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wound | — | let’s wound | wound | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa]- làm bị thương
- làm tổn thương
Tham khảo
[sửa]- "wound", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)