Bước tới nội dung

Ô Qua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ kwaː˧˧o˧˥ kwaː˧˥o˧˧ waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ kwaː˧˥o˧˥˧ kwaː˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Ô Qua

  1. Tên ngầm chỉ giặc Qua Oabể vào cướp phá miền Châu Đốc, Hà Tiên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]