Bước tới nội dung

á khôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ á (“dưới một bậc”) + khôi (“đứng đầu”).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ xoj˧˧a̰ː˩˧ kʰoj˧˥˧˥ kʰoj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ xoj˧˥a̰ː˩˧ xoj˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

á khôi

  1. Người đỗ thứ hai trong kì thi.
    Đỗ á khôi trong kì thi hương.
  2. Người phụ nữ đoạt giải nhì trong một cuộc thi hoa khôi
    Đoạt giải á khôi trong cuộc thi Hoa khôi Áo dài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]