Bước tới nội dung

ác nghiệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
aːk˧˥ ŋiə̰ʔt˨˩a̰ːk˩˧ ŋiə̰k˨˨aːk˧˥ ŋiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aːk˩˩ ŋiət˨˨aːk˩˩ ŋiə̰t˨˨a̰ːk˩˧ ŋiə̰t˨˨

Tính từ

[sửa]

ác nghiệt

  1. Độc áccay nghiệt.
    Sự đối xử ác nghiệt.

Tham khảo

[sửa]