ác nghiệt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːk˧˥ ŋiə̰ʔt˨˩ | a̰ːk˩˧ ŋiə̰k˨˨ | aːk˧˥ ŋiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːk˩˩ ŋiət˨˨ | aːk˩˩ ŋiə̰t˨˨ | a̰ːk˩˧ ŋiə̰t˨˨ |
Tính từ[sửa]
ác nghiệt
- Độc ác và cay nghiệt.
- Sự đối xử ác nghiệt.
Tham khảo[sửa]
- "ác nghiệt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)