écart
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
écart /e.kaʁ/ |
écarts /e.kaʁ/ |
écart gđ /e.kaʁ/
- Độ cách, khoảng cách; sự chênh lệch.
- Augmenter l’écart des branches d’un compas — tăng thêm khoảng cách của hai nhánh com pa
- écart entre le prix de revient et le prix de vente — chênh lệch giữa giá thành và giá bán
- Les écarts de température — khoảng cách biến đổi nhiệt độ
- Sự trệch.
- écart en derection — sự trệch hướng (của đường đạn)
- Sự lầm lạc.
- Des écarts de conduite — những lầm lạc trong cách ăn ở
- Xóm hẻo lánh, chòm hẻo lánh.
- à l’écart — xa lánh, riêng lẻ
- Vivre à l’écart — sống xa lánh
- A l’écart de — xa, ngoài vòng
- Se tenir à l’écart de la politique — đứng ngoài vòng chính trị
- Grand écart — thế xoạc chân sát đất (vũ)
- Mettre à l’écart — bỏ rơi, gạt bỏ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "écart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)