Bước tới nội dung

énervé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.nɛʁ.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực énervé
/e.nɛʁ.ve/
énervés
/e.nɛʁ.ve/
Giống cái énervée
/e.nɛʁ.ve/
énervées
/e.nɛʁ.ve/

énervé /e.nɛʁ.ve/

  1. Căng thẳng thần kinh, bực dọc.
  2. (Thực vật học) Không gân.
    Feuille énervée — lá không gân
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Uể oải.
  4. (Sử học) Bị tội đốt gân.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]