Bước tới nội dung

établi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ta.bli/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực établi
/e.ta.bli/
établis
/e.ta.bli/
Giống cái établie
/e.ta.bli/
établies
/e.ta.bli/

établi /e.ta.bli/

  1. Ổn định, vững chắc.
  2. Thành nếp, thành lệ.
  3. Được thiết lập; hiện hành.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
établi
/e.ta.bli/
établis
/e.ta.bli/

établi /e.ta.bli/

  1. Bàn thợ.
    Etabli de menuisier — bàn thợ mộc

Tham khảo

[sửa]