Bước tới nội dung

étranglement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /et.ʁɑ̃.ɡlə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étranglement
/et.ʁɑ̃.ɡlə.mɑ̃/
étranglements
/et.ʁɑ̃.ɡlə.mɑ̃/

étranglement /et.ʁɑ̃.ɡlə.mɑ̃/

  1. Sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ.
    étranglement d’un condamné — sự thắt cổ một tội nhân
  2. (Y học) Sự thắt nghẹt.
  3. Chỗ thắt; eo.
    étranglement entre le thorax et l’abdomen d’un insecte — chỗ thắt giữa ngực và bụng sâu bọ
    étranglement d’une vallée — chỗ eo của một thung lũng
  4. (Nghĩa bóng) Sự bóp nghẹt.
    étranglement des libertés — sự bót nghẹt tự do

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]