Bước tới nội dung

ì oạp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˨˩ wa̰ːʔp˨˩i˧˧ wa̰ːp˨˨i˨˩ waːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˧ wap˨˨i˧˧ wa̰p˨˨

Tính từ

[sửa]

ì oạp

  1. Từ mô phỏng tiếng nước vỗ mạnhliên tiếp vào vật cứng, âm thanh lúc to lúc nhỏ.
    Sóng vỗ ì oạp.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ì oạp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam