Bước tới nội dung

ình bụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ï̤ŋ˨˩ ɓṵʔŋ˨˩ïn˧˧ ɓṵŋ˨˨ɨn˨˩ ɓuŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ïŋ˧˧ ɓuŋ˨˨ïŋ˧˧ ɓṵŋ˨˨

Tính từ

[sửa]

ình bụng

  1. Nói bụng to ra.
  2. Có chửa (thục).

Tham khảo

[sửa]