Bước tới nội dung

ích kỷ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ïk˧˥ kḭ˧˩˧ḭ̈t˩˧ ki˧˩˨ɨt˧˥ ki˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ïk˩˩ ki˧˩ḭ̈k˩˧ kḭʔ˧˩

Tính từ

[sửa]

ích kỷ, ích kỉ

  1. Đề cao, xem trọng lợi ích bản thân một cách thái quá.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]