Bước tới nội dung

ích mẫu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ïk˧˥ məʔəw˧˥ḭ̈t˩˧ məw˧˩˨ɨt˧˥ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ïk˩˩ mə̰w˩˧ïk˩˩ məw˧˩ḭ̈k˩˧ mə̰w˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ích mẫu

  1. Loài cỏ thường dùng để làm thuốc hay nấu cao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]