Bước tới nội dung

ích xì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ïk˧˥ si̤˨˩ḭ̈t˩˧ si˧˧ɨt˧˥ si˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ïk˩˩ si˧˧ḭ̈k˩˧ si˧˧

Định nghĩa

[sửa]

ích xì

  1. Một lối chơi bài lá, mỗi người rút nhiều nhất năm con, trong đó có một con úp xuống gọi là tẩy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]