ít tuổi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| it˧˥ tuə̰j˧˩˧ | ḭt˩˧ tuəj˧˩˨ | ɨt˧˥ tuəj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| it˩˩ tuəj˧˩ | ḭt˩˧ tuə̰ʔj˧˩ | ||
Tính từ
ít tuổi
- Còn trẻ.
- Anh còn ít tuổi, chưa nên lập gia đình.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ít tuổi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)