ăn bốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

ăn bốc

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ ɓəwk˧˥˧˥ ɓə̰wk˩˧˧˧ ɓəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ ɓəwk˩˩an˧˥˧ ɓə̰wk˩˧
ăn bốc viết bằng chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị chữ Nôm)
咹卜
trong nghĩa gốc {{{2}}}


Động từ[sửa]

ăn bốc

  1. Ăn bằng tay, không dùng đũa hoặc nĩa.
    Có những dân tộc quen ăn bốc, nhưng trước khi ăn, người ta rửa tay thực sạch sẽ.

Tham khảo[sửa]