Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cunning”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (Bot: Thêm cy:cunning, eo:cunning, lt:cunning
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm es:cunning, mg:cunning
Dòng 32: Dòng 32:
[[en:cunning]]
[[en:cunning]]
[[eo:cunning]]
[[eo:cunning]]
[[es:cunning]]
[[fi:cunning]]
[[fi:cunning]]
[[fr:cunning]]
[[fr:cunning]]
Dòng 42: Dòng 43:
[[ku:cunning]]
[[ku:cunning]]
[[lt:cunning]]
[[lt:cunning]]
[[mg:cunning]]
[[ml:cunning]]
[[ml:cunning]]
[[my:cunning]]
[[my:cunning]]

Phiên bản lúc 17:36, ngày 12 tháng 9 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkə.nɪŋ/
Hoa Kỳ

Danh từ

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự khéo léo, sự khéo tay.

Tính từ

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt.
    a cunning trick — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
  2. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng
  3. quyến rũ.
    a cunning smile — nụ cười duyên dáng
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khéo léo, khéo tay.
    a cunning workman — người thợ khéo tay

Tham khảo